Bảng giá xe Ô tô Honda cập nhật mới nhất (11/2023) tại HTGG

Từ một công ty chuyên sản xuất piston thành một tập đoàn đa quốc gia đứng đầu ngành công nghiệp ô tô và động cơ ô tô, Honda có một hành trình đầy kỳ tích. Hãng được lập năm 1937 bởi Soichiro Honda, người sáng lập đã đặt nền móng cho một trong những thương hiệu nổi tiếng và đáng tin cậy nhất thế giới. Giá xe Ôtô Honda là một yếu tố mà khách hàng phải tìm hiểu nhiều trước khi quyết định mua xe. Vì thế, hôm nay Honda Ôtô Tiền Giang – Trung Lương sẽ chia sẻ đến Quý Khách hàng bảng giá xe Ô tô Honda cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

1. Chặng Đường Thăng Hoa của Honda

Trước khi Honda chuyển hướng vào lĩnh vực ô tô, hãng nổi tiếng với việc sản xuất piston. Nhưng đến năm 1960, Honda bước chân vào thế giới ô tô và bắt đầu chế tạo những chiếc xe ô tô đi trước thời đại. Thành công đầu tiên đến vào năm 1972, khi hãng vươn lên trở thành một thương hiệu được thừa nhận tại Mỹ. Honda Civic xuất sắc đã trở thành biểu tượng trong lịch sử của Honda. Năm 1976, mẫu xe Honda Accord tiếp tục thúc đẩy hãng vào tầm nhìn mới, củng cố địa vị của Honda tại Mỹ. Hãng còn cho ra đời thương hiệu xe hạng sang Acura năm 1986.

Hơn một thế kỷ kể từ ngày thành lập, Honda hiện đang là một trong những tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp ô tô và động cơ ô tô trên toàn cầu. Sự cam kết của hãng đối với chất lượng và hiệu suất đã giúp họ tạo ra những sản phẩm phục vụ nhân loại và thúc đẩy sự tiến bộ.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Xe Honda CR-V 2024 phiên bản Hydrid màu xanh tại Honda Ôtô Tiền Giang

2. Logo Honda – Biểu Tượng Của Độ Tin Cậy

Logo Honda, một biểu tượng của độ tin cậy và chất lượng, nằm lọt lòng trong một hình chữ vuông. Mặc dù phiên bản chính thức của logo này ra đời vào năm 1993, nó đã xuất hiện trên rất nhiều chiếc xe Honda từ năm 1963. Đó là một biểu tượng thời gian và lòng đam mê về xe hơi của hãng.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Mặt ga lăng xe Honda CR-V e:HEV RS phiên bản mới nhất

3. Bảng Giá Xe Ô Tô Honda Tổng hợp Tháng 10/2023 Tại Việt Nam

*GIÁ HONDA CITY CÁC PHIÊN BẢN

Honda City G: 559.000.000 VNĐ

Honda City L: 589.000.000 VNĐ

Honda City RS: 609.000.000 VNĐ

*GIÁ HONDA CIVIC CÁC PHIÊN BẢN

Honda Civic E: 730.000.000 VNĐ

Honda Civic G: 770.000.000 VNĐ

Honda Civic RS: 870.000.000 VNĐ

*GIÁ HONDA BR-V CÁC PHIÊN BẢN

Honda BR-V G: 661.000.000 VNĐ

Honda BR-V  L: 775.000.000 VNĐ

*GIÁ HONDA HR-V CÁC PHIÊN BẢN

Honda HR-V G: 699.000.000 VNĐ

Honda HR-V Turbo L: 826.000.000 VNĐ

Honda HR-V Turbo RS: 871.000.000 VNĐ

*GIÁ HONDA CR-V CÁC PHIÊN BẢN

Honda CR-V G: 1.109.000.000 VNĐ

Honda CR-V L: 1.159.000.000 VNĐ

Honda CR-V L AWD: 1.310.000.000 VNĐ

Honda CR-V e:HEV RS (Nhập khẩu): 1.259.000.000 VNĐ

*GIÁ HONDA ACCORD

Honda Accord (Nhập khẩu): 1.319.000.000 VNĐ

*Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.

3.1. Honda City – Mẫu Sedan Hạng B Số 1 Phân Khúc | Giá xe ô tô Honda

Honda City, một mẫu xe sedan hạng B, đã nhận được nhiều sự ưa chuộng từ người tiêu dùng Việt Nam. Trong một cuộc bình chọn ô tô tốt nhất do một tạp chí ô tô tổ chức tại Việt Nam, Honda City đã vượt qua các đối thủ cạnh tranh, như Hyundai Accent và Toyota Vios, để giành ngôi vị đầu bảng.

Ưu điểm của Honda City bao gồm giá xe hợp lý, hộp số vô cấp tiên tiến, thiết kế ngoại hình thể thao và khoang cabin rộng rãi cùng nhiều tính năng tiện ích.

Tại Việt Nam, Honda City hiện đang có giá từ 559 triệu đồng và dao động lên đến 609 triệu đồng cho ba phiên bản khác nhau.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda City cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

Thông Tin Chi Tiết Về Honda City:

  • Giá xe: Từ 559 triệu đến 609 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: Sedan – Hạng B
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Chiều dài cơ sở: 2.600 (mm)
  • Kích thước dài x rộng x cao: 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm)
  • Khối lượng bản thân: 1.117 (kg)
  • Khối lượng toàn tải: 1.580 (kg)
  • Động cơ: 1.5 i-VTEC
  • Công suất tối đa: 119/6.600 (hp/vòng)
  • Momen xoắn cực đại: 145/4.300 (Nm/vòng)
  • Hộp số: CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Dung tích bình nhiên liệu: 40 (lít)
  • Nguồn gốc xuất xứ: Honda Motor – Nhật Bản

3.2. Honda Civic – Sự Lựa Chọn Thể Thao Nhất Phân Khúc Xe Sedan Hạng C | Giá xe ô tô Honda

Honda Civic, một mẫu xe hạng C, đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2006. Nó nổi tiếng với thiết kế trẻ trung, hiện đại và chất thể thao, cùng với nhiều trang bị tiện nghi và khả năng lái tốt.

Giá xe Honda Civic tại Việt Nam hiện dao động từ 730 triệu đồng đến 870 triệu đồng cho ba phiên bản: 1.5E, 1.5G, 1.5RS.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda Civic cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

Thông Tin Chi Tiết Về Honda Civic:

  • Giá xe: Từ 730 triệu đến 870 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: Sedan – Hạng C
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Chiều dài cơ sở: 2.735 (mm)
  • Kích thước dài x rộng x cao: 4678 x 1802 x 1415 (mm)
  • Khối lượng bản thân: 1.319 (kg)
  • Khối lượng toàn tải: 1.760 (kg)
  • Động cơ: 1.5 VTEC Turbo
  • Công suất tối đa: 176/6000 (hp/vòng)
  • Momen xoắn cực đại: 240/1700-4500 (Nm/vòng)
  • Hộp số: CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Dung tích bình nhiên liệu: 47 (lít)
  • Nguồn gốc xuất xứ: Lắp ráp trong nước

3.3. Honda BR-V – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Gia Đình Trẻ | Giá xe ô tô Honda

Honda BR-V là một mẫu xe đa dụng thể thao (SUV) nhỏ gọn được sản xuất bởi Honda, một trong những hãng sản xuất ô tô hàng đầu trên thế giới. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2016, nhưng đến năm 2023 mới được trình làng tại thị trường Việt Nam. Honda BR-V đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng với thiết kế thể thao, không gian nội thất rộng rãi và hiệu suất vận hành đáng kể. Mẫu xe này phù hợp cho những người yêu thích cuộc sống đô thị đầy năng động và cần một phương tiện linh hoạt cho cả gia đình.

Tại Việt Nam, giá bán xe Honda BR-V dao động từ 661 triệu đến 705 triệu đồng cho 2 phiên bản G và L.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda BR-V cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

Thông Tin Chi Tiết Về Honda BR-V:

  • Giá xe: Từ 661 triệu đến 775 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: SUV
  • Số chỗ ngồi: 7
  • Chiều dài cơ sở: 2.700 (mm)
  • Kích thước dài x rộng x cao: 4.490 x 1.780 x 1.685(mm)
  • Khối lượng bản thân: 1.265 (kg)
  • Khối lượng toàn tải: 1.830 (kg)
  • Động cơ: 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
  • Công suất tối đa: 119/6.600 (hp/vòng)
  • Momen xoắn cực đại: 145/4.300 (Nm/vòng)
  • Hộp số: CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Dung tích bình nhiên liệu: 42 (lít)
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nhập khẩu

3.4. Honda HR-V – Sự Lựa Chọn Thông Minh Cho Người Trẻ Năng Động | Giá xe ô tô Honda

Honda HR-V ban đầu được giới thiệu tại thị trường Nhật Bản và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của hãng. Với sự phát triển liên tục qua các thế hệ, Honda HR-V đã chinh phục lòng tin của người tiêu dùng tại Việt Nam.

Giá xe Honda HR-V tại Việt Nam dao động từ 699 triệu đồng đến 876 triệu đồng cho 3 phiên bản khác nhau.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda HR-V cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

Thông Tin Chi Tiết Về Honda HR-V:

  • Giá xe: Từ 699 triệu đến 871 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: SUV
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Chiều dài cơ sở: 2.610 (mm)
  • Kích thước dài x rộng x cao: 4.330 x 1.790 x 1.590 (mm)
  • Khối lượng bản thân: 1.262 (kg)
  • Khối lượng toàn tải: 1.740 (kg)
  • Động cơ: 1.5 i-VTEC và 1.5 Turbo
  • Công suất tối đa: 119/6.600 và 174/6.000 (hp/vòng)
  • Momen xoắn cực đại: 145/4.300 và 240/1.700-4.500 (Nm/vòng)
  • Hộp số: CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Dung tích bình nhiên liệu: 40 (lít)
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nhập khẩu

3.5. Honda CR-V – Mẫu SUV Đô Thị Sang Trọng Bậc Nhất Phân Khúc | Giá xe ô tô Honda

Honda CR-V, một mẫu Crossover 7 chỗ phổ biến tại thị trường Việt Nam, có giá hợp lý, thương hiệu đáng tin cậy, và độ bền theo thời gian.

Tại Việt Nam, giá xe Honda CR-V dao động từ 1,109 tỷ đồng đến 1,310 tỷ đồng cho 4 phiên bản khác nhau.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda CR-V cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

Thông Tin Chi Tiết Về Honda CR-V:

  • Giá xe: Từ 1,109 tỷ đến 1,310 tỷ VND
  • Kiểu dáng xe: SUV-C
  • Số chỗ ngồi: 5 – 7
  • Chiều dài cơ sở: 2.701 (mm)
  • Kích thước dài x rộng x cao: 4.691 x 1.866 x 1.681 (mm)
  • Khối lượng bản thân: 1.653 (kg)
  • Khối lượng toàn tải: 2.350 (kg)
  • Động cơ: 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
  • Công suất tối đa: 188/6000 (hp/vòng)
  • Momen xoắn cực đại: 240/2000-5000 (Nm/vòng)
  • Hộp số: CVT
  • Hệ dẫn động: FWD
  • Dung tích bình nhiên liệu: 57 (lít)
  • Thể tích khoang hành lý: 522 (lít)
  • Nguồn gốc xuất xứ: Lắp ráp trong nước

3.6. Honda Accord – Mẫu Sedan Độc Nhất Phân Khúc Hạng D | Giá xe ô tô Honda

Honda Accord, một mẫu xe sedan sang trọng thuộc phân khúc D, đang cạnh tranh với các đối thủ nổi tiếng như Toyota Camry, Mazda 6 và KIA K5 tại thị trường Việt Nam.

Honda Accord được thiết kế với sự kết hợp giữa cá tính, trẻ trung và lịch lãm. Nó cũng sở hữu một khoang cabin đầy công nghệ và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.

Tại Việt Nam, giá xe Honda Accord hiện đang được niêm yết ở mức 1,319 tỷ đồng cho phiên bản nhập khẩu duy nhất.

Bảng giá xe Ô tô Honda
Bảng giá xe Ô tô Honda Accord cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023

Thông Tin Chi Tiết Về Honda Accord:

  • Giá xe: 1,319 tỷ VND
  • Kiểu dáng xe: Sedan – Phân Khúc D
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Chiều dài cơ sở: 2.830 (mm)
  • Kích thước dài x rộng x cao: 4.901 x 1.862 x 1.450 (mm)
  • Khối lượng bản thân: 1.488 (kg)
  • Khối lượng toàn tải: 2.000 (kg)
  • Động cơ: 1.5 VTEC Turbo
  • Công suất tối đa: 188/5.500 (hp/vòng)
  • Momen xoắn cực đại: 260/1.600-5.000 (Nm/vòng)
  • Hộp số: CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Dung tích bình nhiên liệu: 56 (lít)
  • Nguồn gốc xuất xứ: Honda Motor – Nhật Bản

4. Ưu điểm và nhược điểm của dòng xe Honda Ô tô

4.1. Ưu điểm

  • Thương Hiệu Lớn – Độ Tin Cậy Cao: Honda đã đứng vững trong danh sách những tên tuổi hàng đầu thế giới, đảm bảo độ tin cậy cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm.
  • Chất Lượng: Xe Honda luôn được đánh giá cao về chất lượng, từ hệ thống máy móc, thân vỏ, khung gầm đến các trang bị nội ngoại thất.
  • Bền Bỉ: Với hơn một thế kỷ tồn tại, xe Honda thường được đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu tải cao, ít khi hỏng vặt.
  • Giữ Giá Tốt: Nhờ uy tín thương hiệu và chất lượng, các mẫu xe Honda thường giữ giá rất tốt, không thua kém đối thủ như Toyota hoặc Mazda.
  • Dịch Vụ Bảo Hành – Bảo Dưỡng Tốt: Dịch vụ sau bán hàng của Honda được đánh giá cao, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng với các dịch vụ bảo hành, sửa chữa, và chăm sóc khách hàng.
  • Động Cơ Khoẻ – Trải Nghiệm Lái Thể Thao: Xe Honda trang bị động cơ có hiệu suất cao, cung cấp trải nghiệm lái thể thao với sức mạnh ấn tượng.
  • Vận Hành Ổn Định: Hệ thống khung gầm và treo của Honda được đánh giá cao, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và vững chắc.
  • Hệ Thống Trang Bị Hiện Đại: Xe Honda thường dẫn đầu trong việc trang bị các tính năng hỗ trợ lái, tiện nghi và an toàn.
  • Nội Thất Rộng Rãi: Các mẫu xe Honda thường có không gian cabin rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
  • Thiết Kế Bền Đẹp: Phong cách thiết kế trung tính của xe Honda thường rất bền và ít thay đổi nên duy trì được giá trị thời gian.

4.2. Nhược điểm

  • Giá Bán Cao: Xe Honda thường định vị là lựa chọn cao cấp, do đó, giá bán thường thuộc hàng cao nhất trong phân khúc của mình, đặc biệt so với các đối thủ Hàn Quốc như Kia và Hyundai.
  • Hệ Thống Điều Hòa Chưa Tốt: Một số người dùng phàn nàn về hiệu suất làm lạnh của hệ thống điều hòa xe Honda so với một số hãng xe Nhật khác.
  • Khả Năng Cách Âm Chưa Tốt: Mặc dù không quá tệ, khả năng cách âm của xe Honda chưa đạt mức cao so với một số đối thủ.

Vừa rồi là bảng giá xe niêm yết Ô tô Honda tại Honda Ôtô Tiền Giang, tại mỗi thời điểm Honda Ôtô Tiền Giang luôn có những chính sách và hỗ trợ rất tốt với Quý khách hàng. Nếu có nhu cầu hãy liên hệ ngay số Hotline: 0862 766 679, để chúng tôi có thể hỗ trợ chi tiết hơn về các chương trình khuyến mãi.

Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các mẫu xe của Ô tô Honda tại Honda Ôtô Tiền Giang. Tuy nhiên, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý, khu vực địa lý và thời điểm mua xe. Ngoài giá xe, còn phải tính thêm các khoản phí như thuế trước bạ, đăng ký xe, biển số, chi phí đường bộ, kiểm định kỹ thuật và bảo hiểm. Đối với việc mua xe trả góp, vui lòng liên hệ với Honda Ôtô Tiền Giang – Trung Lương để biết thông tin chi tiết về các thủ tục liên quan qua số Hotline: 0862 766 679. Xin chân thành cảm ơn Quý Khách hàng và Quý độc giả!

TIN tức LIÊN QUAN

Tin tức mới nhất

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ 30/04 – 01/05 NĂM 2024 CỦA HTGG

Sự kiện

TEST DRIVE | LÁI THỬ XE HONDA ÔTÔ TẠI THỊ XÃ CAI LẬY

Khuyến mãi - Ưu đãi

Chương trình khuyến mại của các dòng xe ô tô Honda 4/2024